competition
Xem thêm: compétition
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑːm.pə.ˈtɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌkɑːm.pə.ˈtɪ.ʃən] |
Danh từ
sửacompetition (đếm được và không đếm được, số nhiều competitions)
- Sự cạnh tranh.
- trade competition between two countries — sự cạnh tranh thương mại giữa hai nước
- to enter into competition — cạnh tranh nhau
- Sự tranh giành (địa vị... ).
- Cuộc thi; ((thể dục, thể thao)) cuộc thi đấu, đọ sức.
- a swimming competition — cuộc thi bơi
- to be in competition with — cuộc thi đấu với
Tham khảo
sửa- "competition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)