конкурс
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của конкурс
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kónkurs |
khoa học | konkurs |
Anh | konkurs |
Đức | konkurs |
Việt | concurx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaконкурс gđ
- (Kỳ, cuộc) thi, thi tuyển, thi tuyển lựa.
- конкурс на лучшую пьесу — [cuộc] thi tuyển vở kịch hay nhất
- быть принятым в университет по конкурсу — được nhận vào trường đại học tổng hợp sau kỳ thi tuyển
- замещать должность по конкурсу — giữ chức vụ do thi tuyển
- .
- вне конкурса — ngoại hạng, trội hơn cả, không sánh được
Tham khảo
sửa- "конкурс", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)