Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiət˧˥ zaːp˧˥tʰiə̰k˩˧ ja̰ːp˩˧tʰiək˧˥ jaːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiət˩˩ ɟaːp˩˩tʰiə̰t˩˧ ɟa̰ːp˩˧

Danh từ sửa

thiết giáp

  1. Vỏ bọc bằng thép dày; thường dùng để gọi xe bọc thép.
    Xe thiết giáp.
    Một đoàn xe tăng và thiết giáp.
  2. Tên gọi chung xe tăngxe bọc thép.
    Binh chủng thiết giáp.
    Đơn vị thiết giáp.

Dịch sửa

Tham khảo sửa