cinq
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaPháp (Tây) | [sɛ̃ːk] |
Canada (Montreal) | [sẽːk] |
(Chính thức)
Canada (Montreal) | [sãẽ̯k] |
(Không chính thức)
Tính từ
sửacinq /sɛ̃k/
Danh từ
sửacinq /sɛ̃k/ gđ
- Năm.
- Số năm.
- Loger au cinq — ở nhà số 5; ở phòng số 5
- Mồng năm.
- Le cinq de mars — mồng năm tháng ba
- (Đánh bài) (đánh cờ) con năm.
- Le cinq de trèfle — con năm nhép
- il est moins cinq — (thân mật) còn vừa đủ thì giờ để hành động
- il était moins cinq — (thân mật) chút nữa thì quá chậm; tránh nạn vừa đúng lúc
- un cinq et trois font huit — (thông tục) người què
Tham khảo
sửa- "cinq", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)