Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̤ːj˨˩ xwaː˧˥ ɓiə̰w˧˩˧tʰəːj˧˧ kʰwa̰ː˩˧ ɓiəw˧˩˨tʰəːj˨˩ kʰwaː˧˥ ɓiəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəːj˧˧ xwa˩˩ ɓiəw˧˩tʰəːj˧˧ xwa̰˩˧ ɓiə̰ʔw˧˩

Danh từ sửa

thời khóa biểu

  1. Thời khoá biểu.
  2. Bản kê thời gian lên lớp các môn học khác nhau của từng ngày trong tuần. Chép thời khoá biểu năm học mới.

Dịch sửa

Tham khảo sửa