Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thị xã
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰḭʔ
˨˩
saʔa
˧˥
tʰḭ
˨˨
saː
˧˩˨
tʰi
˨˩˨
saː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰi
˨˨
sa̰ː
˩˧
tʰḭ
˨˨
saː
˧˩
tʰḭ
˨˨
sa̰ː
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thi xã
Danh từ
thị xã
Khu vực
tập trung
đông dân cư, là
trung tâm
của
tỉnh
, nhỏ
hơn
thành phố
, lớn
hơn
thị trấn
,
chủ yếu
là
sản xuất
thủ công nghiệp
và
buôn bán
.
Uỷ ban nhân dân
thị xã
.
Dạy học ở ngoài
thị xã
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thị xã
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)