Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thậm thịch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̰ʔm
˨˩
tʰḭ̈ʔk
˨˩
tʰə̰m
˨˨
tʰḭ̈t
˨˨
tʰəm
˨˩˨
tʰɨt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəm
˨˨
tʰïk
˨˨
tʰə̰m
˨˨
tʰḭ̈k
˨˨
Tính từ
sửa
thậm thịch
(
Âm thanh
)
trầm
và
nặng
phát
ra
liên tục
tựa
như
tiếng
chân
nện
trên
mặt đất
.
Tiếng bước
thậm thịch
trên thang gác.