Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thư xã
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɨ
˧˧
saʔa
˧˥
tʰɨ
˧˥
saː
˧˩˨
tʰɨ
˧˧
saː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɨ
˧˥
sa̰ː
˩˧
tʰɨ
˧˥
saː
˧˩
tʰɨ
˧˥˧
sa̰ː
˨˨
Danh từ
sửa
thư xã
Như
thư điếm
Nơi
có nhiều
người
đến
họp
với nhau
để
đọc
sách
hay làm
sách
.
Tham khảo
sửa
"
thư xã
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)