Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ˧˧ ɗiəm˧˥tʰɨ˧˥ ɗiə̰m˩˧tʰɨ˧˧ ɗiəm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨ˧˥ ɗiəm˩˩tʰɨ˧˥˧ ɗiə̰m˩˧

Định nghĩa sửa

thư điếm

  1. Nhà bán sách (cũ).

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa