Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thư điếm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɨ
˧˧
ɗiəm
˧˥
tʰɨ
˧˥
ɗiə̰m
˩˧
tʰɨ
˧˧
ɗiəm
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɨ
˧˥
ɗiəm
˩˩
tʰɨ
˧˥˧
ɗiə̰m
˩˧
Định nghĩa
sửa
thư điếm
Nhà
bán
sách
(cũ).
Đồng nghĩa
sửa
thư xã
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thư điếm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)