Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰwi̤˨˩tʰwi˧˧tʰwi˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰwi˧˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

thùy

  1. Mỗi phần của một số bộ phận bên trong cơ thể.
    Thùy phổi.
    Thùy gan.

Tham khảo

sửa