tháng Một
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰaːŋ˧˥ mo̰ʔt˨˩ | tʰa̰ːŋ˩˧ mo̰k˨˨ | tʰaːŋ˧˥ mok˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaːŋ˩˩ mot˨˨ | tʰaːŋ˩˩ mo̰t˨˨ | tʰa̰ːŋ˩˧ mo̰t˨˨ |
Danh từ riêng
sửatháng Một
- Tháng đầu tiên trong năm theo lịch Gregorius (tức Tây lịch hay Công lịch), sau tháng Mười hai của năm trước và trước tháng Hai của năm hiện tại, được viết ở dạng số là tháng 1.
Ghi chú sử dụng
sửaLưu ý chính tả: viết "tháng Một" khi từ này nằm giữa hoặc cuối câu. Viết "Tháng Một" khi từ này xuất hiện ở đầu câu hoặc đầu đoạn văn theo quy tắc viết hoa chữ cái đầu tiên của âm tiết đầu tiên trong từ khi nó đứng đầu câu hoặc đầu đoạn văn. Cách viết thường danh từ riêng "tháng Một" thành "tháng một" thường gặp trong các văn bản tiếng Việt là lối viết sai chính tả phổ biến nhưng vẫn được chấp nhận hiểu là "tháng đầu tiên trong năm theo lịch Gregorius", và cũng thường được coi là "tháng thứ nhất của năm dương lịch".
Từ liên hệ
sửaĐồng nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: January
- Tiếng Pháp: janvier gđ
- Tiếng Hà Lan: januari gđ
Các tháng trong năm bằng tiếng Việt | |||||||||||
1 tháng Một | 2 tháng Hai | 3 tháng Ba | 4 tháng Tư | 5 tháng Năm | 6 tháng Sáu | 7 tháng Bảy | 8 tháng Tám | 9 tháng Chín | 10 tháng Mười | 11 tháng Mười một | 12 tháng Mười hai |