Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌtɛs.tə.ˈmoʊ.ni.əl/

Danh từ sửa

testimonial /ˌtɛs.tə.ˈmoʊ.ni.əl/

  1. Giấy chứng nhận, giấy chứng thực, chứng từ, chứng ngôn, lời chứng.
  2. Quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết ơn... ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

testimonial

  1. (Preuve testimoniale) Chứng cứ do chứng tá.

Tham khảo sửa