quà tặng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwa̤ː˨˩ ta̰ʔŋ˨˩ | kwaː˧˧ ta̰ŋ˨˨ | waː˨˩ taŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaː˧˧ taŋ˨˨ | kwaː˧˧ ta̰ŋ˨˨ |
Danh từ
sửaquà tặng
- Vật phẩm được đưa cho bên nhận một cách tình nguyện từ bên gửi mà không yêu cầu trả tiền phí.
- Quà tặng sinh nhật.