termination
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌtɜː.mə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
sửatermination /ˌtɜː.mə.ˈneɪ.ʃən/
- Sự làm xong, sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt.
- to put a termination to something — làm xong việc gì
- Giới hạn; phần kết thúc, phần kết luận.
- (Ngôn ngữ học) Phần đuôi từ, từ vĩ.
Tham khảo
sửa- "termination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)