tenter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɛn.tɜː/
Danh từ
sửatenter /ˈtɛn.tɜː/
Tham khảo
sửa- "tenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɑ̃.te/
Ngoại động từ
sửatenter ngoại động từ /tɑ̃.te/
- Thử làm.
- Tenter une expérience — thử làm thí nghiệm
- Cám dỗ, làm cho thèm.
- Ne pas se laisser tenter par les richesses et les grandeurs — không thể giàu sang cám dỗ
- Ce fruit me tente — quả này làm cho tôi thèm
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Thử lòng, thử thách.
- Dieu tente Abraham — Chúa thử lòng A-bra-ham
- tenter Dieu — làm một việc nguy hiểm
- tenter la chance, tenter fortune — cầu may
Nội động từ
sửatenter nội động từ /tɑ̃.te/
- Mưu toan.
- Tenter de s’enfuir — mưu toan chạy trốn
Tham khảo
sửa- "tenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)