Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɛn.tɜː/

Danh từ

sửa

tenter /ˈtɛn.tɜː/

  1. Người coi máy.
  2. (Nghành dệt) Khung căng (vải).
  3. (Như) Tenterhooks.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɑ̃.te/

Ngoại động từ

sửa

tenter ngoại động từ /tɑ̃.te/

  1. Thử làm.
    Tenter une expérience — thử làm thí nghiệm
  2. Cám dỗ, làm cho thèm.
    Ne pas se laisser tenter par les richesses et les grandeurs — không thể giàu sang cám dỗ
    Ce fruit me tente — quả này làm cho tôi thèm
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Thử lòng, thử thách.
    Dieu tente Abraham — Chúa thử lòng A-bra-ham
    tenter Dieu — làm một việc nguy hiểm
    tenter la chance, tenter fortune — cầu may

Nội động từ

sửa

tenter nội động từ /tɑ̃.te/

  1. Mưu toan.
    Tenter de s’enfuir — mưu toan chạy trốn

Tham khảo

sửa