Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tenterhooks
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.1.1
Thành ngữ
1.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
tenterhooks
số nhiều
((cũng) tenter)
(
Ngành dệt
)
Móc
căng
(vải).
Thành ngữ
sửa
to be on tenterhooks (on the tenters)
:
Lo sốt vó
;
ruột gan
nóng
như
lửa
đốt.
Tham khảo
sửa
"
tenterhooks
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)