tenor
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɛ.nɜː/
Hoa Kỳ | [ˈtɛ.nɜː] |
Danh từ
sửatenor /ˈtɛ.nɜː/
- Phương hướng chung, tiến trình.
- Ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính.
- the tenor of his speech — tinh thần chung (nội dung chính) bài nói của ông ta
- Kỳ hạn (hối phiếu).
- (Pháp lý) Bản sao (tài liệu.
- (Âm nhạc) Giọng nam cao.
- (Âm nhạc) Bè têno.
- (Âm nhạc) Kèn têno.
Tham khảo
sửa- "tenor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)