Tiếng Anh

sửa
 
tenor

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɛ.nɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

tenor /ˈtɛ.nɜː/

  1. Phương hướng chung, tiến trình.
  2. Ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính.
    the tenor of his speech — tinh thần chung (nội dung chính) bài nói của ông ta
  3. Kỳ hạn (hối phiếu).
  4. (Pháp lý) Bản sao (tài liệu.
  5. (Âm nhạc) Giọng nam cao.
  6. (Âm nhạc) têno.
  7. (Âm nhạc) Kèn têno.

Tham khảo

sửa