technics
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửatechnics
- Kỹ thuật.
- Computational t. S phương pháp tính.
- Mearsuring t. (máy tính) kỹ thuật đo.
- Moving-observer t. phương pháp quan sát di động.
- Programming t. phương pháp chương trình hoá.
- Pulse t. (máy tính) kỹ thuật xung.
- Simulation t. kỹ thuật mô hình hoá; (thống kê) kỹ thuật xây dựng mẫu giả.
Tham khảo
sửa- "technics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)