Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

tanner

  1. Thợ thuộc da.
  2. (Từ lóng) Đồng sáu xu (tiền Anh).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

tanner ngoại động từ /ta.ne/

  1. Thuộc (da).
  2. (Thân mật) Quấy rầy.
    Il vous a tanné — nó đã quấy rầy anh
  3. Làm sạm.
    Le vent tanna sa peau — gió làm da nó sạm lại
  4. (Thông tục) Dần cho một trận (cũng) tanner le cuir à.

Tham khảo

sửa