tamponner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɑ̃.pɔ.ne/
Ngoại động từ
sửatamponner ngoại động từ /tɑ̃.pɔ.ne/
- Đánh bằng nùi.
- Tamponner une armoire — đánh tủ bằng nùi
- Lau bằng nút gạc.
- Lau.
- Tamponner les yeux avec un mouchoir — lấy khăn tay lau mắt
- (Y học) Nhét gạc, nhồi gạc.
- Thúc, húc.
- Train qui en tamponne un autre — chuyến xe lửa húc một chuyến xe lửa khác
- Đóng dấu.
- Faire tamponner une autorisation — lấy dấu vào giấy phép
- Đóng chốt gõ vào (tường để đóng đinh lên trên).
Tham khảo
sửa- "tamponner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)