Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tailor-piece
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈteɪ.lɜː.ˈpis/
Danh từ
sửa
tailor-piece
/ˈteɪ.lɜː.ˈpis/
Phần
cuối;
phần
kết
.
(
In
)
Hình
vẽ
cuối
chương
sách
.
(
Nhạc
)
Giá
căng
dây
đàn (đàn viôlông... ).
Tham khảo
sửa
"
tailor-piece
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)