Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̰ʔwk˨˩ ŋɨə̤j˨˩tə̰wk˨˨ ŋɨəj˧˧təwk˨˩˨ ŋɨəj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təwk˨˨ ŋɨəj˧˧tə̰wk˨˨ ŋɨəj˧˧

Danh từ sửa

tộc người

  1. Cộng đồng người có tên gọi, địa vực cư trú, ngôn ngữ, đặc điểm sinh hoạtvăn hóa riêng (có thể là một bộ lạc, một bộ tộc hay một dân tộc)
    Tộc người Chăm.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

  • Tộc người, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam