Tiếng Việt

sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sak˧˥ tə̰ʔwk˨˩ʂa̰k˩˧ tə̰wk˨˨ʂak˧˥ təwk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂak˩˩ təwk˨˨ʂak˩˩ tə̰wk˨˨ʂa̰k˩˧ tə̰wk˨˨

Danh từ

sửa

sắc tộc

  1. Một nhóm người được định nghĩa theo đặc tính xã hội, dựa trên cơ sở về nguồn gốc tổ tiên, quốc gia, văn hóa, lịch sử chung, tôn giáo, v.v...