Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
te̤˨˩ ŋwḭʔ˨˩te˧˧ ŋwḭ˨˨te˨˩ ŋwi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
te˧˧ ŋwi˨˨te˧˧ ŋwḭ˨˨

Danh từ

sửa

tề ngụy

  1. Chính quyền của Pháp hoặc của Mỹnông thônngụy quân trong thời kháng chiến chống Pháp, hay kháng chiến chống Mỹ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa