Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̤m˨˩ ɓɔ̰j˧˩˧təm˧˧ ɓɔj˧˩˨təm˨˩ ɓɔj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təm˧˧ ɓɔj˧˩təm˧˧ ɓɔ̰ʔj˧˩

Định nghĩa

sửa

tầm bỏi

  1. Bệnh trẻ con, da bọc đầu bộ phận sinh dục ngoài phồng lên to.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa