třicet
Tiếng Séc
sửa300 | ||||
← 20 | [a], [b] ← 29 | 30 | 31 → [a], [b] | 40 → |
---|---|---|---|---|
3 | ||||
Số đếm: třicet Số thứ tự: třicátý Adverbial: třicetkrát Repetition adjective: třicetinásobný Phân số: třicetina | ||||
Bài viết Wikipedia tiếng Séc về 30 |
Từ nguyên
sửaCách phát âm
sửaSố từ
sửatřicet