čtyřicet
Tiếng Séc
sửa400 | ||||
← 30 | [a], [b] ← 39 | 40 | 41 → [a], [b] | 50 → |
---|---|---|---|---|
4 | ||||
Số đếm: čtyřicet Số thứ tự: čtyřicátý Adverbial: čtyřicetkrát Repetition adjective: čtyřicetinásobný Phân số: čtyřicetina | ||||
Bài viết Wikipedia tiếng Séc về 40 |
Từ nguyên
sửaCách phát âm
sửaSố từ
sửačtyřicet