dvacet
Tiếng Séc
sửa200 | ||||
← 10 | ← 19 | 20 | 21 → [a], [b] | 30 → |
---|---|---|---|---|
2 | ||||
Số đếm: dvacet Số thứ tự: dvacátý Adverbial: dvacetkrát Repetition adjective: dvacetinásobný Phân số: dvacetina | ||||
Bài viết Wikipedia tiếng Séc về 20 |
Từ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Séc cổ dvadsěti, dvadcěti, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *dъva desęti. Phép phân tích bề mặt: dva + -cet.
Cách phát âm
sửaSố từ
sửadvacet