Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dashboard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
dashboard (2)
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdæʃ.ˌbɔrd/
Danh từ
sửa
dashboard
/ˈdæʃ.ˌbɔrd/
Cái
chắn bùn
(trước xe... ).
Táp lô
,
bảng
đồng hồ
(bảng đặt các
đồng hồ
đo
tốc độ
, mức dầu mỡ...) ở
ô tô
.
Tham khảo
sửa
"
dashboard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)