Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tày trời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̤j
˨˩
ʨə̤ːj
˨˩
taj
˧˧
tʂəːj
˧˧
taj
˨˩
tʂəːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taj
˧˧
tʂəːj
˧˧
Tính từ
sửa
tày trời
Hết sức
lớn
,
gây
nên
những
hậu quả
nặng nề
,
không sao
lường
được
.
Tội ác
tày trời
.
Tham khảo
sửa
"
tày trời
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)