Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít synder synderen
Số nhiều syndere synderne

synder

  1. Người, kẻ phạm tội, phạm lỗi, vi phạm luật.
    en angrende synder

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa