synd
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | synd | synda, synden |
Số nhiều | synder | syndene |
synd gđc
- L. (Tôn) Tội, tội lỗi.
- å be Gud om forlatelse for sine synder
- å begå en synd
- å ikke la noen få dø i synden — Không tha kẻ phạm tội.
- Sự, điều đáng thương, đáng tiếc, tội nghiệp.
- Det var synd du ikke kunne komme.
- å synes synd på noen — Tội nghiệp ai.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "synd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)