hồng thủy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hə̤wŋ˨˩ tʰwḭ˧˩˧ | həwŋ˧˧ tʰwi˧˩˨ | həwŋ˨˩ tʰwi˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
həwŋ˧˧ tʰwi˧˩ | həwŋ˧˧ tʰwḭʔ˧˩ |
Danh từ
sửahồng thủy
- Nạn lụt to thời thái cổ, theo truyền thuyết.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "hồng thủy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)