Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít dødssynd dødssynda, dødssynden
Số nhiều dødssynder dødssyndene

Danh từ

sửa

dødssynd gđc

  1. Tội đáng chết.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa