dødssynd
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dødssynd | dødssynda, dødssynden |
Số nhiều | dødssynder | dødssyndene |
Danh từ
sửadødssynd gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "dødssynd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dødssynd | dødssynda, dødssynden |
Số nhiều | dødssynder | dødssyndene |
dødssynd gđc