sympathie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛ̃.pa.ti/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sympathie /sɛ̃.pa.ti/ |
sympathies /sɛ̃.pa.ti/ |
sympathie gc /sɛ̃.pa.ti/
- Thiện cảm, cảm tình.
- Avoir de la sympathie pour quelqu'un — có thiện cảm với ai
- Sự thông cảm.
- Témoignage de sympathie — sự tỏ tình thông cảm
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự giao cảm.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Khả năng kết hợp; ái lực.
- Sympathie du mercure et de l’or — khả năng kết hợp của vàng và thủy ngân
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "sympathie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)