Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛ̃.pa.ti/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sympathie
/sɛ̃.pa.ti/
sympathies
/sɛ̃.pa.ti/

sympathie gc /sɛ̃.pa.ti/

  1. Thiện cảm, cảm tình.
    Avoir de la sympathie pour quelqu'un — có thiện cảm với ai
  2. Sự thông cảm.
    Témoignage de sympathie — sự tỏ tình thông cảm
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự giao cảm.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Khả năng kết hợp; ái lực.
    Sympathie du mercure et de l’or — khả năng kết hợp của vàng và thủy ngân

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa