Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ni.mɔ.zi.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
animosité
/a.ni.mɔ.zi.te/
animosités
/a.ni.mɔ.zi.te/

animosité gc /a.ni.mɔ.zi.te/

  1. Ác tâm.
    Je le dis sans animosité — tôi chẳng có ác ý gì khi nói điều ấy
  2. Sự hung hăng.
    Répliquer avec animosité — hung hăng cãi lại

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa