antipathie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ti.pa.ti/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
antipathie /ɑ̃.ti.pa.ti/ |
antipathies /ɑ̃.ti.pa.ti/ |
antipathie gc /ɑ̃.ti.pa.ti/
- Ác cảm.
- J'ai de l’antipathie pour cet individu — tôi có ác cảm với người này
- Sự không hợp, sự đối lập.
- Antipathie de caractères — sự không hợp tính tình
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "antipathie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)