Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dis.pa.ʁi.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
disparité
/dis.pa.ʁi.te/
disparité
/dis.pa.ʁi.te/

disparité gc /dis.pa.ʁi.te/

  1. Sự khác nhau, sự chênh lệch.
    Disparité de l’âge — sự chênh lệnh về tuổi
  2. (Kinh tế) Sự mất cân đối.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa