Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
disparité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dis.pa.ʁi.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
disparité
/dis.pa.ʁi.te/
disparité
/dis.pa.ʁi.te/
disparité
gc
/dis.pa.ʁi.te/
Sự
khác nhau
,
sự
chênh lệch
.
Disparité
de l’âge
— sự chênh lệnh về tuổi
(
Kinh tế
)
Sự
mất
cân đối
.
Trái nghĩa
sửa
Accord
,
conformité
,
parité
Tham khảo
sửa
"
disparité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)