Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sweal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
sweal
ngoại động từ+ (sweal)
(
Tiếng địa phương
) Đốt,
thiêu
,
thiêu
sém
.
Nội động từ
sửa
sweal
nội động từ
Chảy
ra
(nến).
Danh từ
sửa
sweal
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Miền
đất
thấp
vùng
đồng
lầy
.
Tham khảo
sửa
"
sweal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)