suspension
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ˈspɛnt.ʃən/
Danh từ
sửasuspension /sə.ˈspɛnt.ʃən/
- Sự treo.
- Sự đình chỉ, sự ngưng lại; sự đình chỉ công tác; sự đình bản (một tờ báo... ).
- suspension of hostilities — sự đình chiến
- (Hoá học) Thể vẩn.
Tham khảo
sửa- "suspension", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sys.pɑ̃.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
suspension /sys.pɑ̃.sjɔ̃/ |
suspensions /sys.pɑ̃.sjɔ̃/ |
suspension gc /sys.pɑ̃.sjɔ̃/
- Sự treo; cách treo.
- La suspension d’une glace — sự treo một tấm gương
- Bộ đèn treo.
- Suspension de salle à manger — bộ đèn treo phòng ăn
- Hệ thống treo (ở xe ôtô).
- (Hóa học) Thể vẩn, huyền phù.
- Sự tạm ngừng, sự đình chỉ.
- Suspension de paiements — sự đình chỉ trả tiền
- Suspension des hostilités — sự đình chiến
- Sự hoãn.
- La suspension de l’exécution d’une peine — sự hoãn thi hành một hình phạt
- Sự treo chức.
- La suspension d’un magistrat — sự treo chức một thẩm phán
- points de suspension — (ngôn ngữ học) chấm lửng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "suspension", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)