surintendante
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.ʁɛ̃.tɑ̃.dɑ̃t/
Danh từ
sửasurintendante gc /sy.ʁɛ̃.tɑ̃.dɑ̃t/
- Nữ hiệu trưởng (một số trường học).
- Nữ phụ trách công tác xã hội (ở nhà máy).
- (Sử học) Trưởng thị nữ.
- (Sử học) Bà tổng giám sát.
Tham khảo
sửa- "surintendante", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)