Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sy.ʁɛ̃.tɑ̃.dɑ̃t/

Danh từ

sửa

surintendante gc /sy.ʁɛ̃.tɑ̃.dɑ̃t/

  1. Nữ hiệu trưởng (một số trường học).
  2. Nữ phụ trách công tác xã hội (ở nhà máy).
  3. (Sử học) Trưởng thị nữ.
  4. (Sử học) tổng giám sát.

Tham khảo

sửa