supporter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ˈpɔr.tɜː/
Danh từ
sửasupporter /sə.ˈpɔr.tɜː/
Tham khảo
sửa- "supporter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.pɔʁ.te/ (ngoại động từ), /sy.pɔʁ.tɛʁ/ (danh từ giống đực)
Ngoại động từ
sửasupporter ngoại động từ /sy.pɔʁ.te/
- Chống đỡ.
- Piliers qui supportent une voûte — cột chống một cái vòm
- Chịu.
- Supporter tous les frais — chịu mọi chi phí
- Đảm nhận.
- Supporter une responsabilité — đảm nhận một trách nhiệm
- Chịu đựng, dung thứ.
- Supporter le froid — chịu đựng rét
- Supporter quelqu'un — chịu đựng ai
- On ne peut supporter de telles excentricités — người ta không thể dung thứ những hành động kỳ quặc như thế
- Đương được.
- Cette thèse ne supporte pas la critique — cái thuyết đó không đương được sự phê bình
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
supporter /sy.pɔʁ.tɛʁ/ |
supporters /sy.pɔʁ.te.ɛʁ/ |
supporter gđ /sy.pɔʁ.tɛʁ/
Tham khảo
sửa- "supporter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)