Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
suppletion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sə.ˈpli.ʃən/
Danh từ
sửa
suppletion
/sə.ˈpli.ʃən/
Bổ
thể
better
is
a
suppletion
a
of
good
,
better
là
một
hình
thái
bổ
thể
của
good
.
Tham khảo
sửa
"
suppletion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)