éloigner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.lwa.ɲe/
Ngoại động từ
sửaéloigner ngoại động từ /e.lwa.ɲe/
- Đưa ra xa, làm xa ra.
- Tống (đi), gạt bỏ (đi).
- éloigner un importun — tống một kẻ quấy rầy
- éloigner l’idée du mal — gạt bỏ ác ý
Tham khảo
sửa- "éloigner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)