styrte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å styrte |
Hiện tại chỉ ngôi | styrter |
Quá khứ | styrta, styrtet |
Động tính từ quá khứ | styrta, styrtet |
Động tính từ hiện tại | — |
styrte
- L. (intr. ) Rơi, rớt, đổ, trút.
- Bygningen styrtet sammen.
- Flyet styrtet.
- Regnet styrter ned.
- Phóng, lao, xông, nhào, sấn đến.
- De styrtet av gårde.
- Per styrtet ut av huset.
- (Tr.) Lật đổ, làm đổ, đánh đổ.
- Regjeringen ble styrtet.
- De styrtet ham ut i fordervelsen.
Tham khảo
sửa- "styrte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)