Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å styrte
Hiện tại chỉ ngôi styrter
Quá khứ styrta, styrtet
Động tính từ quá khứ styrta, styrtet
Động tính từ hiện tại

styrte

  1. L. (intr. ) Rơi, rớt, đổ, trút.
    Bygningen styrtet sammen.
    Flyet styrtet.
    Regnet styrter ned.
  2. Phóng, lao, xông, nhào, sấn đến.
    De styrtet av gårde.
    Per styrtet ut av huset.
  3. (Tr.) Lật đổ, làm đổ, đánh đổ.
    Regjeringen ble styrtet.
    De styrtet ham ut i fordervelsen.

Tham khảo sửa