Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sty
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Nội động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstɑɪ/
Danh từ
sửa
sty
/ˈstɑɪ/
Cái
chắp
(ở mắt) ((cũng)
stye
).
(
Như
)
Pigsty
.
Ổ
truỵ lạc
.
Ngoại động từ
sửa
sty
ngoại động từ
/ˈstɑɪ/
Nhốt
(lợn) vào
chuồng
.
Nội động từ
sửa
sty
nội động từ
/ˈstɑɪ/
Ở
chuồng
lợn
;
ăn
ở
bẩn thỉu
như ở
chuồng
lợn
.
Tham khảo
sửa
"
sty
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)