stup
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stup | stupet |
Số nhiều | stup | stupa, stupene |
stup gđ
- Sự phóng xuống, lao xuống, nhảy chúi xuống.
- et praktfullt stup
- Dốc núi thẳng đứng, vách núi dựng đứng.
- Han falt utfor stupet.
Tham khảo
sửa- "stup", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)