Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít stup stupet
Số nhiều stup stupa, stupene

stup

  1. Sự phóng xuống, lao xuống, nhảy chúi xuống.
    et praktfullt stup
  2. Dốc núi thẳng đứng, vách núi dựng đứng.
    Han falt utfor stupet.

Tham khảo sửa