stue
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stue | stua, stuen |
Số nhiều | stuer | stuene |
stue gđc
- Phòng khách.
- en leilighet med stor stue
- Phòng, nhà nhỏ.
- De kom fram til en liten stue.
Từ dẫn xuất
sửaPhương ngữ khác
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å stue |
Hiện tại chỉ ngôi | stuer |
Quá khứ | stua, stuet |
Động tính từ quá khứ | stua, stuet |
Động tính từ hiện tại | — |
stue
Phương ngữ khác
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å stue |
Hiện tại chỉ ngôi | stuer |
Quá khứ | stua, stuet |
Động tính từ quá khứ | stua, stuet |
Động tính từ hiện tại | — |
stue
Tham khảo
sửa- "stue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)