Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít sykestue sykestua, sykestuen
Số nhiều sykestuer sykestuene

sykestue gđc

  1. Bệnh .

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa