Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstuː.di.ˌoʊ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

studio số nhiều studios /ˈstuː.di.ˌoʊ/

  1. Xưởng vẽ, xưởng điêu khắc...
  2. (Số nhiều) Xưởng phim.
  3. (Rađiô) Xtuđiô.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sty.djɔ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
studio
/sty.djɔ/
studios
/sty.djɔ/

studio /sty.djɔ/

  1. Xưởng vẽ, xưởng nặn; xưởng chụp ảnh.
  2. Trường quay (phim chiếu bóng).
  3. Căn nhà một phòng (vừa là phòng tiếp khách, phòng ăn, phòng ngủ).
  4. Phòng chiếu bóng nhỏ (dành cho người sành sỏi hoặc cho việc duyệt phim).

Tham khảo sửa