studio
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstuː.di.ˌoʊ/
Hoa Kỳ | [ˈstuː.di.ˌoʊ] |
Danh từ
sửastudio số nhiều studios /ˈstuː.di.ˌoʊ/
Tham khảo
sửa- "studio", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sty.djɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
studio /sty.djɔ/ |
studios /sty.djɔ/ |
studio gđ /sty.djɔ/
- Xưởng vẽ, xưởng nặn; xưởng chụp ảnh.
- Trường quay (phim chiếu bóng).
- Căn nhà một phòng (vừa là phòng tiếp khách, phòng ăn, phòng ngủ).
- Phòng chiếu bóng nhỏ (dành cho người sành sỏi hoặc cho việc duyệt phim).
Tham khảo
sửa- "studio", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)